Từ "bạch đàn" trong tiếng Việt chỉ một loại cây thuộc họ Eucalyptus, có tên tiếng Anh là eucalyptus. Đây là một loại cây rất phổ biến ở Việt Nam, thường được trồng để phủ xanh đồi núi, ven đường và trong các khu rừng. Bạch đàn có thể cao tới 10 mét hoặc hơn, với cành non có hình dạng 4 cạnh.
Đặc điểm của bạch đàn:
Lá: Bạch đàn có hai loại lá. Lá non có hình trứng, trong khi lá già có hình lưỡi liềm.
Tinh dầu: Bạch đàn nổi tiếng vì trong lá và cành non có chứa tinh dầu, có thể được chiết xuất để sản xuất nhiều sản phẩm, như thuốc hay nước hoa.
Tên gọi khác: Bạch đàn còn được gọi là cây khuynh diệp.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bạch đàn là cây thường được trồng để làm bóng mát ven đường."
Câu nâng cao: "Ngoài việc cung cấp bóng mát, bạch đàn còn có giá trị kinh tế cao nhờ vào tinh dầu chiết xuất từ lá và cành của nó."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cây thông: Cũng là cây cao, nhưng không thuộc họ Eucalyptus.
Cây keo: Là một loại cây khác, cũng được trồng để lấy gỗ và lá, nhưng có đặc điểm khác biệt.
Cây lộc vừng: Một loại cây khác thường được trồng ven đường, nhưng không giống bạch đàn về hình dáng và công dụng.
Chú ý:
Khi nói về bạch đàn, người ta thường nhắc đến công dụng của nó trong việc bảo vệ môi trường, như phủ xanh đồi núi, giảm xói mòn đất. Ngoài ra, tinh dầu từ bạch đàn cũng được sử dụng trong y học cổ truyền và ngành công nghiệp mỹ phẩm.